Có 1 kết quả:

悟入 wù rù ㄨˋ ㄖㄨˋ

1/1

wù rù ㄨˋ ㄖㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to understand
(2) to comprehend the ultimate essence of things (Buddhism)

Bình luận 0